--

ruckle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ruckle

Phát âm : /'rʌkl/

+ danh từ

  • nếp gấp, vết nhăn (quần áo) ((cũng) ruck)

+ động từ

  • ((thường) + up) nếp gấp, làm nhăn (quần áo) ((cũng) ruck)

+ danh từ

  • tiếng ran, tiếng thở khò khè (người hấp hối)

+ nội động từ

  • thở có tiếng ran, thở khò khè (người hấp hối)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ruckle"
Lượt xem: 405