regress
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: regress
Phát âm : /'ri:gres/
+ danh từ
- sự thoái bộ, sự thoái lui
+ nội động từ
- thoái bộ, thoái lui
- đi giật lùi, đi ngược trở lại
- (thiên văn học) chuyển ngược, nghịch hành
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
regression reversion retrogression retroversion reasoning backward relapse lapse recidivate retrogress fall back retrograde revert return retrovert turn back - Từ trái nghĩa:
progress come on come along advance get on get along shape up
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "regress"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "regress":
recross regress - Những từ có chứa "regress":
curvilinear regression regress regression regressive
Lượt xem: 519