relapse
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: relapse
Phát âm : /ri'læps/
+ danh từ
- sự trở lại, sự lại rơi vào (một tình trạng nào đó)
- sự phạm lại
- (y học) sự phát lại; sự phải lại (bệnh gì)
+ nội động từ
- trở lại, lại rơi vào (một tình trạng nào đó)
- to relapse into prverty
lại rơi vào tình trạng nghèo khổ
- the room relapses into silence
căn phòng trở lại yên tĩnh
- to relapse into prverty
- phạm lại
- to relapse into crime
phạm lại tội ác
- to relapse into crime
- (y học) phải lại (bệnh gì)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
backsliding lapse lapsing relapsing reversion reverting recidivate regress retrogress fall back get worse - Từ trái nghĩa:
get well get over bounce back
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "relapse"
Lượt xem: 820