--

relapse

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: relapse

Phát âm : /ri'læps/

+ danh từ

  • sự trở lại, sự lại rơi vào (một tình trạng nào đó)
  • sự phạm lại
  • (y học) sự phát lại; sự phải lại (bệnh gì)

+ nội động từ

  • trở lại, lại rơi vào (một tình trạng nào đó)
    • to relapse into prverty
      lại rơi vào tình trạng nghèo khổ
    • the room relapses into silence
      căn phòng trở lại yên tĩnh
  • phạm lại
    • to relapse into crime
      phạm lại tội ác
  • (y học) phải lại (bệnh gì)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "relapse"
Lượt xem: 727