--

regulate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: regulate

Phát âm : /'regjuleit/

+ ngoại động từ

  • điều chỉnh, sửa lại cho đúng
    • to regulate a machine
      điều chỉnh một cái máy
    • to regulate a watch
      sửa lại đồng hồ cho đúng
  • sắp đặt, quy định, chỉnh lý, chỉnh đốn (công việc...)
  • điều hoà
    • to regulate one's expenditures
      điều hoà sự chi tiêu
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "regulate"
Lượt xem: 573