resolute
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: resolute
Phát âm : /'rezəlu:t/
+ tính từ
- quyết, cương quyết, kiên quyết
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "resolute"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "resolute":
regulate resold resolute result - Những từ có chứa "resolute":
irresolute irresoluteness resolute - Những từ có chứa "resolute" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
quả cảm cả quyết kiên quyết nhất quyết
Lượt xem: 530