reiterate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reiterate
Phát âm : /ri:'itəreit/
+ ngoại động từ
- tóm lại, nói lại, lập lại
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
repeat ingeminate iterate restate retell
Lượt xem: 571