restate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: restate
Phát âm : /'ri:'steit/
+ ngoại động từ
- tuyên bố lại cho rõ ràng, nói lại với những lời lẽ đanh thép hơn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
repeat reiterate ingeminate iterate retell
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "restate"
Lượt xem: 608