--

relate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: relate

Phát âm : /ri'leit/

+ động từ

  • kể lại, thuật lại
    • to relate a story
      kể lại một câu chuyện
  • liên hệ, liên kết
    • we cannot relate these phenomena with anything we know
      chúng tôi không thể liên hệ những hiện tượng này với những cái chúng tôi biết
  • có quan hệ, có liên quan
    • this letter relates to business
      lá thư này có liên quan đến công việc
  • (dạng bị động) có bà con thân thuộc với, có quan hệ họ hàng với
    • he is related to me
      anh ta là bà con thân thuộc với tôi
    • they are related by blood
      họ có họ hàng với nhau
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "relate"
Lượt xem: 867