link
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: link
Phát âm : /liɳk/
+ danh từ
- đuốc, cây đuốc
+ danh từ
- mắt xích, vòng xích, khâu xích
- mắt dây đạc (= 0, 20 m)
- (số nhiều) khuy cửa tay
- mắt lưới; mắt áo sợi dệt, mắt áo sợi đan
- mối liên lạc; chỗ nối; vật để nối
+ ngoại động từ
- nối, nối lại với nhau, kết hợp lại, liên kết lại, liên hợp lại
- khoác (tay)
+ nội động từ
- kết hợp, liên kết; bị ràng buộc
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
data link radio link liaison contact inter-group communication connection connexion connectedness linkup tie tie-in nexus yoke connect link up join unite associate tie in relate colligate - Từ trái nghĩa:
disjunction disjuncture disconnection disconnectedness disconnect decouple dissociate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "link"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "link":
lance lank lanky laying lens linage ling lingo lining link more... - Những từ có chứa "link":
blink blinker blinking clink clinker clinker block clinker brick clinking cross-link cross-linkage more... - Những từ có chứa "link" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngoặc tay Huế
Lượt xem: 608