relegate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: relegate
Phát âm : /'religeit/
+ ngoại động từ
- loại bỏ, bỏ xó, bỏ riêng ra
- to relegate a worthless book to the wastepaper-basket
vứt bỏ cuốn sách tồi vào sọt giấy loại
- to relegate a worthless book to the wastepaper-basket
- giao cho (ai để quyết định hoặc thi hành...)
- to relegate matter to someone
giao vấn đề cho ai (để quyết định hoặc thi hành)
- to relegate matter to someone
- chuyển (ai) đến (nơi nào, người nào...) để tìm hiểu thêm
- đổi (viên chức) đi xa; đày ải
- hạ tầng
- to be relegated to an inferior position
bị hạ tầng công tác
- to be relegated to an inferior position
Từ liên quan
Lượt xem: 611