submit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: submit
Phát âm : /səb'mit/
+ ngoại động từ
- to submit oneself to... chịu phục tùng...
- đệ trình, đưa ra ý kiến là
- I should like to submit it to your inspection
tôi xin đệ trình vấn đề này để ông kiểm tra
- I should like to submit it to your inspection
+ nội động từ
- chịu, cam chịu, quy phục
- to submit to defeat
cam chịu thất bại
- will never submit
không bao giờ chịu quy phục
- to submit to defeat
- trịnh trọng trình bày
- that, I submit, is a false inference
tôi xin trịnh trọng trình bày rằng đó là một sự suy luận sai lầm
- that, I submit, is a false inference
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "submit"
- Những từ có chứa "submit" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đệ trình thần phục khuất phục đệ trình phục tùng hoàn chỉnh cáo biểu
Lượt xem: 711