--

religion

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: religion

Phát âm : /ri'lidʤn/

+ danh từ

  • tôn giáo, đạo; sự tín ngưỡng, sự tu hành
    • the Christian religion
      đạo Cơ đốc
    • freedom of religion
      tự do tín ngưỡng
    • to enter into religion
      đi tu
  • sự sùng bái; việc có nghĩa vụ phải làm
    • to make a religion of soemthing
      sùng bái cái gì; coi cái gì như là việc có nghĩa vụ phải làm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "religion"
Lượt xem: 866