faith
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: faith
Phát âm : /feiθ/
+ danh từ
- sự tin tưởng, sự tin cậy
- to oin one's faith upon something
tin tưởng vào cái gì
- to oin one's faith upon something
- niềm tin
- vật làm tin, vật bảo đảm
- on the faith of
tin vào
- on the faith of
- lời hứa, lời cam kết
- to pledge (give) one's faith
hứa, cam kết
- to break (violate) one's faith
không giữ lời hứa
- to pledge (give) one's faith
- sự trung thành; lòng trung thành, lòng trung thực
- good faith
thiện ý
- bad faith
ý xấu, ý muốn lừa lọc
- good faith
- punic faith
- sự lừa lọc, sự lật lọng, sự lừa đảo
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
religion organized religion trust religious belief
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "faith"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "faith":
fad faddy fade faith fat fate fated fatty fatuity feat more... - Những từ có chứa "faith":
defender of the faith faith faith-cure faith-curer faith-healer faithful faithfully faithfulness faithless faithlessness more... - Những từ có chứa "faith" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lời hứa kiên chí bấy tết nông nghiệp
Lượt xem: 1529