reluct
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reluct
Phát âm : /ri'lʌkt/
+ nội động từ
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (+ at, against) tỏ ra ghét, không ưa thích (việc gì)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "reluct"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "reluct":
realist re-elect relict reluct - Những từ có chứa "reluct":
reluct reluctance reluctant reluctivity
Lượt xem: 297