remanet
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: remanet
Phát âm : /'remənet/
+ danh từ
- phần còn lại, phần còn thừa, phần dư
- (pháp lý) vụ kiện hoãn lại chưa xử
- đạo dự luật hoãn lại chưa thông qua (ở quốc hội)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "remanet"
Lượt xem: 472