remind
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: remind
Phát âm : /ri'maind/
+ ngoại động từ
- nhắc nhở, làm nhớ lại (cái gì)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "remind"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "remind":
remade remand remanet remedy remind remit remnant remote remount rend more... - Những từ có chứa "remind":
remind reminder remindful - Những từ có chứa "remind" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhắc nhở nhắc nhủ bánh tôm nhắc nhỏm nhắc rượu cần
Lượt xem: 673