rebel
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rebel
Phát âm : /'rebl/
+ danh từ
- người nổi loạn, người phiến loạn
- người chống đối (lại chính quyền, chính sách, luật pháp...)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người dân các bang miền nam
- (định ngữ) nổi loạn, phiến loạn; chống đối
- the rebel army
đạo quân nổi loạn[ri'bel]
- the rebel army
+ nội động từ (+ against)
- dấy loạn, nổi loạn
- chống đối
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
maverick insurgent insurrectionist freedom fighter Rebel Reb Johnny Reb Johnny greyback renegade arise rise rise up
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rebel"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "rebel":
rabble ravel rebel rebellow refill repeal repel reply reveal revel more... - Những từ có chứa "rebel":
cerebellar cerebellum harebell rebel rebellion rebellious rebellow - Những từ có chứa "rebel" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khởi loạn hàng thần làm loạn dấy loạn nổi loạn làm giặc quật khởi bao vây
Lượt xem: 1731