rental
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rental
Phát âm : /'rentl/
+ danh từ
- tiền cho thuê (nhà, đất); lợi tức cho thuê (nhà đất); lợi tức thu tô (ruộng đất)
- tiền thuê (nhà đất)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rental"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "rental":
remittal rental rondel - Những từ có chứa "rental":
parental rental rental library trental unparental
Lượt xem: 406