remittal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: remittal
Phát âm : /ri'mitl/
+ danh từ
- sự miễn giảm (thuế, hình phạt...)
- sự trao lại (một vụ án) cho toà dưới xét x
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
absolution remission remission of sin subsidence remittance remitment
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "remittal"
Lượt xem: 463