repent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: repent
Phát âm : /ri'pent/
+ động từ
- ân hận, ăn năn, hối hận
- to repent [of] one's sin
hối hận về tội lỗi của mình
- I have nothing to repent of
tôi không có gì phải ân hận cả
- to repent [of] one's sin
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "repent"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "repent":
rebind reboant refund repaint repayment repent - Những từ có chứa "repent":
repent repentance repentant unrepentance unrepentant unrepented - Những từ có chứa "repent" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ân hận ăn năn sám hối hối tiếc hối hận cải hối hối sẽ biết bất cập
Lượt xem: 658