rue
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rue
Phát âm : /ru:/
+ danh từ
- (thực vật học) cây cửu lý hương
- (từ cổ,nghĩa cổ) sự ăn năn, sự hối hận
+ ngoại động từ
- hối hận, ăn năn, hối tiếc
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
sorrow regret ruefulness herb of grace Ruta graveolens repent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rue"
Lượt xem: 453