--

representation

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: representation

Phát âm : /,reprizen'teiʃn/

+ danh từ

  • sự tiêu biểu, sự tượng trưng
  • sự đại diện; sự thay mặt; những người đại diện
  • sự miêu tả, sự hình dung
  • sự đóng (một vai kịch); sự diễn (một vở kịch)
  • ((thường) số nhiều) lời phản kháng
    • to make representations to somebody
      phản kháng ai
  • (toán học) sự biểu diễn
    • graphical representation
      sự biểu diễn bằng đồ thị
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "representation"
Lượt xem: 592