theatrical
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: theatrical
Phát âm : /θi'ætrikəl/
+ tính từ
- (thuộc) sự diễn kịch, (thuộc ngành) sân khẩu
- có tính chất tuồng, có vẻ sân khấu, có vẻ đóng kịch, không tự nhiên, màu mè, điệu bộ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
theatrical performance representation histrionics
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "theatrical"
- Những từ có chứa "theatrical":
amphitheatrical theatrical theatricalism theatricality theatricalness theatricals
Lượt xem: 490