--

reservoir

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reservoir

Phát âm : /'rezəvwɑ:/

+ danh từ

  • bể chứa nước; đồ chưa (chất lỏng)
  • kho, kho dự trữ, nguồn
    • a reservoir of knowledge
      kho kiến thức
    • a reservoir of strength
      nguồn sức mạnh

+ ngoại động từ

  • chứa vào bể chứa nước
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "reservoir"
  • Những từ có chứa "reservoir" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bầu chứa
Lượt xem: 495