residency
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: residency
Phát âm : /'reizidənsi/
+ danh từ
- phủ thống sứ; toà công sứ (ở các nước thuộc địa hoặc nửa thuộc địa)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "residency"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "residency":
residence residency - Những từ có chứa "residency":
presidency residency
Lượt xem: 633