--

residual

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: residual

Phát âm : /ri'zidjuəl/

+ tính từ

  • còn dư, còn lại
  • (toán học); (vật lý) thặng dư, (còn) dư
    • residual oscillation
      dao động dư

+ danh từ

  • phần còn lại, phần còn dư
  • (toán học) số dư
  • số chưa tính; số tính nhầm vào (khi tính nhầm)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "residual"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "residual"
    recital residual
Lượt xem: 461