residual
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: residual
Phát âm : /ri'zidjuəl/
+ tính từ
- còn dư, còn lại
- (toán học); (vật lý) thặng dư, (còn) dư
- residual oscillation
dao động dư
- residual oscillation
+ danh từ
- phần còn lại, phần còn dư
- (toán học) số dư
- số chưa tính; số tính nhầm vào (khi tính nhầm)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "residual"
Lượt xem: 514