--

remainder

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: remainder

Phát âm : /ri'meində/

+ danh từ

  • phần còn lại, chỗ còn lại
    • the remainder of his life
      quâng đời còn lại của ông ta
  • (toán học) dư, số dư
    • division with no remainder
      phép chia không có số dư
    • remainder function
      hàm dư
  • (pháp lý) quyền thừa kế
  • những loại sách ế (đem bán hạ giá)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "remainder"
Lượt xem: 886