residue
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: residue
Phát âm : /'rezidju:/
+ danh từ
- phần còn lại
- phần tài sản còn lại sau khi đã thanh toán xong mọi khoản (chia gia tài, nợ nần...)
- (toán học) thặng dư
- residue of a function at a pole
thặng dư của một hàm tại một cực
- residue of a function at a pole
- (hoá học) bã
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "residue"
Lượt xem: 453