--

resonance

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: resonance

Phát âm : /'reznəns/

+ danh từ

  • tiếng âm vang; sự dội tiếng
  • (vật lý) cộng hưởng
    • acoustic resonance
      cộng hưởng âm thanh
    • atomic resonance
      cộng hưởng nguyên tử
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "resonance"
Lượt xem: 441