sonority
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sonority
Phát âm : /sə'nɔriti/ Cách viết khác : (sonorousness) /sə'nɔ:rəsnis/
+ danh từ
- tính kêu; độ kêu (âm thanh)
- sự kêu (văn)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
plangency resonance reverberance ringing sonorousness vibrancy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sonority"
Lượt xem: 473