respond
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: respond
Phát âm : /ris'pɔns/
+ nội động từ
- phản ứng lại
- to respond with a blow
đập lại bằng một đòn
- to respond with a blow
- đáp lại, hưởng ứng (lời kêu gọi, sự đối xử tốt...)
- to respond to the appeal
hưởng ứng lời kêu gọi
- to respond to someone's kindness
đáp lại lòng tốt của ai
- to respond to the appeal
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "respond"
- Những từ có chứa "respond":
co-respondent correspond correspondence correspondence course correspondence school correspondent corresponding correspondingly respond respondent - Những từ có chứa "respond" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hưởng ứng hoạ
Lượt xem: 497