--

reply

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reply

Phát âm : /ri'plai/

+ danh từ

  • câu trả lời, lời đáp
    • in reply to your letter
      để trả lời thư của ông
    • to say in reply
      đáp lại

+ động từ

  • trả lời, đáp lại
    • to reply for somebody
      trả lời thay cho ai
    • to reply to the enemy's fire
      bắn trả quân địch
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "reply"
Lượt xem: 605