--

restrained

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: restrained

Phát âm : /ris'treind/

+ tính từ

  • bị kiềm chế, bị nén lại, bị dằn lại; tự chủ được
    • restrained anger
      cơn giận bị nén lại
  • dè dặt, thận trọng
    • in restrained terms
      bằng những lời lẽ dè dặt
  • giản dị; có chừng mực, không quá đáng (văn)
    • restrained style
      văn giản dị; văn có chừng mực
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "restrained"
Lượt xem: 374