restrained
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: restrained
Phát âm : /ris'treind/
+ tính từ
- bị kiềm chế, bị nén lại, bị dằn lại; tự chủ được
- restrained anger
cơn giận bị nén lại
- restrained anger
- dè dặt, thận trọng
- in restrained terms
bằng những lời lẽ dè dặt
- in restrained terms
- giản dị; có chừng mực, không quá đáng (văn)
- restrained style
văn giản dị; văn có chừng mực
- restrained style
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
guarded quiet moderate reticent unemotional
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "restrained"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "restrained":
restrained restraint - Những từ có chứa "restrained":
restrained self-restrained unrestrained
Lượt xem: 418