retention
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: retention
Phát âm : /ri'tenʃn/
+ danh từ
- sự giữ lại, sự cầm lại
- sự duy trì
- sự ghi nhớ; trí nhớ
- (y học) sự bí (đái...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
retentiveness retentivity memory keeping holding
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "retention"
- Những từ có chứa "retention":
irretention retention - Những từ có chứa "retention" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sót nhau bí đái
Lượt xem: 590