--

ricochet

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ricochet

Phát âm : /'rikəʃet/

+ danh từ

  • sự ném thia lia, sự bắn thia lia
    • ricochet fire (shot)
      đạn bắn thia lia

+ động từ

  • ném thia lia, bắn thia lia
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ricochet"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "ricochet"
    ricochet rocket
Lượt xem: 764