--

rocket

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rocket

Phát âm : /'rɔkit/

+ danh từ

  • (thực vật học) cải lông

+ danh từ

  • pháo hoa, pháo sáng, pháo thăng thiên
  • tên lửa, rôcket
  • (từ lóng) lời quở trách
  • (định ngữ) (thuộc) tên lửa; phản lực
    • rocket range
      bệ phóng tên lửa
    • rocket site
      vị trí phóng tên lửa
    • rocket gun; rocket launcher
      súng phóng tên lửa; bazôka
    • rocket airplane
      máy bay phản lực

+ động từ

  • bắn tên lửa, bắn rôcket
  • bay vụt lên (gà lôi đỏ...)
  • lao lên như tên bắn (ngựa...)
  • lên vùn vụt (giá cả)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rocket"
Lượt xem: 904