rifle-green
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rifle-green
Phát âm : /'raifi'gri:n/ Cách viết khác : (rifle-green) /'raifi'gri:n/
+ tính từ
- lục sẫm
+ danh từ
- màu lục sẫm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rifle-green"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "rifle-green":
rifle-green riflegreen - Những từ có chứa "rifle-green" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
súng trường đèn xanh mả chộp non báng mốc chát chiến lợi phẩm cày more...
Lượt xem: 266