--

righteous

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: righteous

Phát âm : /'raitʃəs/

+ tính từ

  • ngay thẳng, đạo đức, công bằng (người)
    • the righteous anf the wicked
      người thiện kẻ ác
  • chính đáng, đúng lý (hành động)
    • righteous indignation
      sự phẫn nộ chính đáng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "righteous"
Lượt xem: 277