ritual
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ritual
Phát âm : /'ritjuəl/
+ tính từ
- (thuộc) lể nghi; có vẻ lễ nghi; theo lễ nghi
+ danh từ
- sách dạy lễ nghi
- (tôn giáo) trình tự hành lễ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ritual"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ritual":
radial ratal retail retell riddel ridel ritual - Những từ có chứa "ritual":
ritual ritualism ritualist spiritual spiritualise spiritualism spiritualist spiritualistic spirituality spiritualization more... - Những từ có chứa "ritual" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hợp cẩn triều nghi áo tế Thanh Hoá nông nghiệp
Lượt xem: 620