--

rivulet

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rivulet

Phát âm : /'rivjulit/

+ danh từ

  • dòng suối nhỏ, lạch ngòi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rivulet"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "rivulet"
    revolt rivulet
  • Những từ có chứa "rivulet" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    vàm lạch
Lượt xem: 313