rill
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rill
Phát âm : /ril/
+ danh từ
- dòng suối nhỏ
+ nội động từ
- chảy thành dòng suối, chảy như một dòng suối nhỏ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rill"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "rill":
rail rally really reel relay rely rial rile rill roil more... - Những từ có chứa "rill":
brill brillance brilliancy brilliant brilliantine burr-drill carillon cigarillo close-order drill core drill more...
Lượt xem: 501