rock-salmon
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rock-salmon
Phát âm : /'dɔgfiʃ/ Cách viết khác : (rock-salmon) /'rɔk,sæmən/
+ danh từ
- (động vật học) cá nhám góc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rock-salmon"
- Những từ có chứa "rock-salmon" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bàn thạch tròng trành nham thạch ru đá tai mèo bích hoạ nhô rùm đá mỏm more...
Lượt xem: 252