--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rùm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rùm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rùm
+
Rock-salt.
(địa phương) Noisy, boisterous
Kêu rùm lên
To cry noisily
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rùm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rùm"
:
ram
rám
rạm
răm
rằm
rắm
rặm
râm
rầm
rấm
more...
Những từ có chứa
"rùm"
:
bao trùm
rùm
rùm beng
trùm
Những từ có chứa
"rùm"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
ballyhoo
hullabaloo
boom
drum
boost
spread-eagleism
whoop-de-do
spread-eagle
Lượt xem: 353
Từ vừa tra
+
rùm
:
Rock-salt.