rode
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rode
Phát âm : /roud/
+ thời quá khứ của ride
+ nội động từ
- bay buổi chiều về phía đất liền (chim trời)
- bay buổi chiều trong mùa sinh sản (chim dẽ gà)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rode"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "rode":
radii radio raid rait rat rate rathe raut read ready more... - Những từ có chứa "rode":
bestrode corrode corroded corrodent corrodentia dialeurodes dialeurodes citri electrode electrodeposit electrodeposition more...
Lượt xem: 591