raut
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: raut
Phát âm : /raut/
+ danh từ ((cũng) route)
- (quân sự) lệnh hành quân
- column of raut
đội hình hành quân
- to give the raut
ra lệnh hành quân
- to get the raut
nhận lệnh hành quân
- column of raut
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "raut"
Lượt xem: 474