roentgen
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: roentgen
Phát âm : /'rɔntjən/ Cách viết khác : (röntgen) /'rɔntjən/
+ danh từ
- (vật lý) Rơngen
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Roentgen Wilhelm Konrad Roentgen Rontgen Wilhelm Konrad Rontgen R
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "roentgen"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "roentgen":
roentgen röntgen - Những từ có chứa "roentgen":
roentgen roentgen rays roentgenogram
Lượt xem: 609