röntgen
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: röntgen
Phát âm : /'rɔntjən/ Cách viết khác : (röntgen) /'rɔntjən/
+ danh từ
- (vật lý) Rơngen
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "röntgen"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "röntgen":
roentgen röntgen - Những từ có chứa "röntgen":
röntgen röntgen rays röntgenogram
Lượt xem: 244