r
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: r
Phát âm : /r/
+ danh từ, số nhiều Rs, R's
- R
- the r months
- mùa sò (gồm có tám tháng có chữ r từ September đến April)
- the three R's
- đọc (reading), viết (writting) và số học sinh (arithmetic) (cơ sở giáo dục sơ cấp)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
radius R gas constant universal gas constant roentgen
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "r"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "r":
r rare raw ray re rear rhea roar roe roué more... - Những từ có chứa "r":
'twere * common carotid artery/empty/a code that permits greater sexual freedom for men than for women (associated with the subordination of women) a fortiori a la carte a posteriori a priori a-power aard-wolf more...
Lượt xem: 1135