roller
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: roller
Phát âm : /'roulə/
+ danh từ
- trục lăn, con lăn; xe lăn đường; ống lăn mực (in...)
- trục cán, máy cán
- ống cuộn
- (y học) cuộn băng ((cũng) roller bandage)
- đợt sóng cuồn cuộn
- (động vật học) chim sả rừng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
tumbler tumbler pigeon curler hair curler crimper roll rolling wave
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "roller"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "roller":
raillery reeler roller ruler - Những từ có chứa "roller":
comptroller comptroller general comptroller of the currency comptrollership controller controllership disk controller drollery road-roller roller more... - Những từ có chứa "roller" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lu san phẳng
Lượt xem: 405