--

roost

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: roost

Phát âm : /ru:st/

+ danh từ

  • chỗ đậu (chim, gà); chuồng gà
  • (thông tục) chỗ ngủ
    • to go to roost
      đi ngủ
  • curses come home to roost
    • (xem) curse
  • to rule the roost
    • (xem) rule

+ nội động từ

  • đậu để ngủ (gà...)
  • ngủ

+ ngoại động từ

  • cho (ai) ngủ trọ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "roost"
Lượt xem: 610